🔍
Search:
SỰ HÀM SÚC
🌟
SỰ HÀM SÚC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
겉으로 드러내지 않고 속에 간직함.
1
SỰ HÀM CHỨA, SỰ NGỤ Ý:
Việc giữ ở bên trong và không bộc lộ ra ngoài.
-
2
말이나 글이 속에 많은 뜻을 담고 있음.
2
SỰ HÀM SÚC:
Việc lời nói hay bài viết chứa nhiều nghĩa bên trong.
-
Danh từ
-
1
한 덩어리로 엉겨 굳어서 줄어듦.
1
SỰ CÔ ĐẶC:
Sự quyện vào, cứng lại và co lại thành một khối.
-
2
여러 가지 의미나 감정 등이 한곳에 집중되어 모임.
2
SỰ CÔ ĐỌNG, SỰ HÀM SÚC:
Việc nhiều ý nghĩa hay tình cảm… được tập trung gộp lại một chỗ.
-
3
온도가 낮아지거나 압력을 받아 기체가 액체로 변함.
3
SỰ NGƯNG TỤ, SỰ HÓA ĐẶC:
Việc chất khí biến thành chất lỏng do nhiệt độ thấp xuống hoặc chịu áp suất.